|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 2 (CTĐT) / Nguyễn Anh Tuấn; Đặng Văn Chuyết chủ biên . - H. : Giáo dục, 2000 . - 245tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CLTT2 0001-CLTT2 0100, Pd/vt 01452, Pd/vt 01453, Pm/vt 03535-Pm/vt 03547 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
2 | | Mã hoá kênh trong hệ thống thông tin di động GSM / Kiều Quốc Dạ; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 63tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07533, Pd/Tk 07533 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
3 | | Mã hóa kênh trong hệ thống thông tin di động WCDMA / Nguyễn Văn Dự; Nghd.: THS. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10054, PD/TK 10054 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Mã hóa kênh và điều chế trong các tiêu chuẩn truyền hình số, mô phỏng điều chế OFDM trong tiêu chuẩn DVB / Nguyễn Văn Tuyển; Nghd: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13320, PD/TK 13320 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|
|
1
|
|
|
|